中文 Trung Quốc
時空旅行
时空旅行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch thời gian
時空旅行 时空旅行 phát âm tiếng Việt:
[shi2 kong1 lu:3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
time travel
時空穿梭 时空穿梭
時空穿越 时空穿越
時節 时节
時而 时而
時至今日 时至今日
時興 时兴