中文 Trung Quốc
  • 時空旅行 繁體中文 tranditional chinese時空旅行
  • 时空旅行 简体中文 tranditional chinese时空旅行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • du lịch thời gian
時空旅行 时空旅行 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 kong1 lu:3 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • time travel