中文 Trung Quốc
時節
时节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa giải
thời gian
時節 时节 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
season
time
時綏 时绥
時而 时而
時至今日 时至今日
時菜 时菜
時蔬 时蔬
時裝 时装