中文 Trung Quốc
時空穿梭
时空穿梭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch thời gian
時空穿梭 时空穿梭 phát âm tiếng Việt:
[shi2 kong1 chuan1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
time travel
時空穿越 时空穿越
時節 时节
時綏 时绥
時至今日 时至今日
時興 时兴
時菜 时菜