中文 Trung Quốc
  • 時空穿梭 繁體中文 tranditional chinese時空穿梭
  • 时空穿梭 简体中文 tranditional chinese时空穿梭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • du lịch thời gian
時空穿梭 时空穿梭 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 kong1 chuan1 suo1]

Giải thích tiếng Anh
  • time travel