中文 Trung Quốc
時炸彈
时炸弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bom hẹn giờ
時炸彈 时炸弹 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zha4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
time bomb
時程 时程
時空 时空
時空旅行 时空旅行
時空穿越 时空穿越
時節 时节
時綏 时绥