中文 Trung Quốc
時不再來
时不再来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian đã trôi qua sẽ không bao giờ trở lại. (thành ngữ)
時不再來 时不再来 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bu4 zai4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Time that has passed will never come back. (idiom)
時不我待 时不我待
時不時 时不时
時乖命蹇 时乖命蹇
時代 时代
時代 时代
時代不同,風尚不同 时代不同,风尚不同