中文 Trung Quốc
時不時
时不时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thời gian
時不時 时不时 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
from time to time
時乖命蹇 时乖命蹇
時事 时事
時代 时代
時代不同,風尚不同 时代不同,风尚不同
時代廣場 时代广场
時代華納 时代华纳