中文 Trung Quốc
  • 時不時 繁體中文 tranditional chinese時不時
  • 时不时 简体中文 tranditional chinese时不时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • theo thời gian
時不時 时不时 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 bu4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • from time to time