中文 Trung Quốc
  • 時代不同,風尚不同 繁體中文 tranditional chinese時代不同,風尚不同
  • 时代不同,风尚不同 简体中文 tranditional chinese时代不同,风尚不同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hải quan thay đổi theo thời gian (thành ngữ); lần khác, các phương thức khác
  • O Tempora, O Mores!
時代不同,風尚不同 时代不同,风尚不同 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 dai4 bu4 tong2 , feng1 shang4 bu4 tong2]

Giải thích tiếng Anh
  • customs change with time (idiom); other times, other manners
  • O Tempora, O Mores!