中文 Trung Quốc
時下
时下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện nay
Ngay bây giờ
時下 时下 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
at present
right now
時不再來 时不再来
時不我待 时不我待
時不時 时不时
時事 时事
時代 时代
時代 时代