中文 Trung Quốc
  • 明顯 繁體中文 tranditional chinese明顯
  • 明显 简体中文 tranditional chinese明显
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng
  • khác biệt
  • rõ ràng
明顯 明显 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • clear
  • distinct
  • obvious