中文 Trung Quốc
明顯
明显
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
khác biệt
rõ ràng
明顯 明显 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xian3]
Giải thích tiếng Anh
clear
distinct
obvious
明體 明体
明麗 明丽
昏 昏
昏倒 昏倒
昏厥 昏厥
昏君 昏君