中文 Trung Quốc
昏
昏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muddle-headed
Chạng vạng
để mờ nhạt
mất ý thức
昏 昏 phát âm tiếng Việt:
[hun1]
Giải thích tiếng Anh
muddle-headed
twilight
to faint
to lose consciousness
昏亂 昏乱
昏倒 昏倒
昏厥 昏厥
昏天黑地 昏天黑地
昏定晨省 昏定晨省
昏庸 昏庸