中文 Trung Quốc
明麗
明丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và đẹp
(của một cảnh quan) tuyệt đẹp
(của một màu sắc) sôi động
明麗 明丽 phát âm tiếng Việt:
[ming2 li4]
Giải thích tiếng Anh
bright and beautiful
(of a landscape) gorgeous
(of a color) vibrant
昏 昏
昏亂 昏乱
昏倒 昏倒
昏君 昏君
昏天黑地 昏天黑地
昏定晨省 昏定晨省