中文 Trung Quốc
明處
明处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng nơi
ra trong mở
明處 明处 phát âm tiếng Việt:
[ming2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
clear place
out in the open
明蝦 明虾
明言 明言
明訂 明订
明辨 明辨
明辨是非 明辨是非
明達 明达