中文 Trung Quốc
明言
明言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói rõ ràng
để tranh luận rõ ràng
phát âm
phát âm
明言 明言 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to say clearly
to argue clearly
to pronounce
pronounced
明訂 明订
明證 明证
明辨 明辨
明達 明达
明達事理 明达事理
明邃 明邃