中文 Trung Quốc
明蝦
明虾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôm
明蝦 明虾 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xia1]
Giải thích tiếng Anh
prawn
明言 明言
明訂 明订
明證 明证
明辨是非 明辨是非
明達 明达
明達事理 明达事理