中文 Trung Quốc
明細
明细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và chi tiết
xác định
thông tin chi tiết (như sau:)
明細 明细 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
clear and detailed
definite
details (are as follows:)
明細表 明细表
明膠 明胶
明處 明处
明言 明言
明訂 明订
明證 明证