中文 Trung Quốc
交界
交界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến biên giới
phổ biến biên giới
交界 交界 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
common boundary
common border
交睫 交睫
交管 交管
交糧本 交粮本
交結 交结
交給 交给
交織 交织