中文 Trung Quốc
交接班
交接班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi sự thay đổi
交接班 交接班 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 jie1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to change shift
交換 交换
交換代數 交换代数
交換代數學 交换代数学
交換價值 交换价值
交換器 交换器
交換律 交换律