中文 Trung Quốc
交換代數學
交换代数学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). đại số giao hoán
交換代數學 交换代数学 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huan4 dai4 shu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
(math.) commutative algebra
交換以太網絡 交换以太网络
交換價值 交换价值
交換器 交换器
交換技術 交换技术
交換機 交换机
交換碼 交换码