中文 Trung Quốc
交換器
交换器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi (viễn thông hoặc mạng)
交換器 交换器 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huan4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
(telecom or network) switch
交換律 交换律
交換技術 交换技术
交換機 交换机
交換端 交换端
交換網路 交换网路
交換虛電路 交换虚电路