中文 Trung Quốc
亞米拿達
亚米拿达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amminadab (con trai của Ram)
亞米拿達 亚米拿达 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 mi3 na2 da2]
Giải thích tiếng Anh
Amminadab (son of Ram)
亞純 亚纯
亞細亞 亚细亚
亞細亞洲 亚细亚洲
亞羅士打 亚罗士打
亞羅號 亚罗号
亞羅號事件 亚罗号事件