中文 Trung Quốc
亞純
亚纯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
meromorphic (toán học).
亞純 亚纯 phát âm tiếng Việt:
[ya4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
meromorphic (math.)
亞細亞 亚细亚
亞細亞洲 亚细亚洲
亞綱 亚纲
亞羅號 亚罗号
亞羅號事件 亚罗号事件
亞美利加 亚美利加