中文 Trung Quốc
亞細亞洲
亚细亚洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Asia
Abbr để 亞洲|亚洲 [Ya4 zhou1]
亞細亞洲 亚细亚洲 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 xi4 ya4 Zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Asia
abbr. to 亞洲|亚洲[Ya4 zhou1]
亞綱 亚纲
亞羅士打 亚罗士打
亞羅號 亚罗号
亞美利加 亚美利加
亞美利加洲 亚美利加洲
亞美尼亞 亚美尼亚