中文 Trung Quốc
互通性
互通性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng tương tác (của thiết bị truyền thông)
互通性 互通性 phát âm tiếng Việt:
[hu4 tong1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
interoperability (of communications equipment)
互通有無 互通有无
互連 互连
亓 亓
五 五
五一 五一
五七 五七