中文 Trung Quốc- 互通有無
- 互通有无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trao đổi lẫn nhau của hỗ trợ (thành ngữ)
- hưởng lợi từ thế mạnh của nhau và làm cho lên những thiếu sót
- để đáp lại với sự hỗ trợ vật chất
- đầu lẫn nhau trở lại
互通有無 互通有无 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mutual exchange of assistance (idiom)
- to benefit from each other's strengths and make up each other's shortfalls
- to reciprocate with material assistance
- scratch each other's back