中文 Trung Quốc
  • 互通有無 繁體中文 tranditional chinese互通有無
  • 互通有无 简体中文 tranditional chinese互通有无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trao đổi lẫn nhau của hỗ trợ (thành ngữ)
  • hưởng lợi từ thế mạnh của nhau và làm cho lên những thiếu sót
  • để đáp lại với sự hỗ trợ vật chất
  • đầu lẫn nhau trở lại
互通有無 互通有无 phát âm tiếng Việt:
  • [hu4 tong1 you3 wu2]

Giải thích tiếng Anh
  • mutual exchange of assistance (idiom)
  • to benefit from each other's strengths and make up each other's shortfalls
  • to reciprocate with material assistance
  • scratch each other's back