中文 Trung Quốc
亓
亓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tề
亓 亓 phát âm tiếng Việt:
[Qi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Qi
亓 亓
五 五
五一 五一
五七一代 五七一代
五七幹校 五七干校
五七幹部學校 五七干部学校