中文 Trung Quốc
乏
乏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn
mệt mỏi
乏 乏 phát âm tiếng Việt:
[fa2]
Giải thích tiếng Anh
short of
tired
乏人照顧 乏人照顾
乏力 乏力
乏味 乏味
乏燃料 乏燃料
乏燃料棒 乏燃料棒
乑 乑