中文 Trung Quốc
乏力
乏力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu sức mạnh
yếu
yếu ớt
乏力 乏力 phát âm tiếng Việt:
[fa2 li4]
Giải thích tiếng Anh
lacking in strength
weak
feeble
乏味 乏味
乏善可陳 乏善可陈
乏燃料 乏燃料
乑 乑
乒 乒
乒乓 乒乓