中文 Trung Quốc
乏人照顧
乏人照顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một người) trái không giám sát
không chăm sóc
乏人照顧 乏人照顾 phát âm tiếng Việt:
[fa2 ren2 zhao4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
(of a person) left unattended
not cared for
乏力 乏力
乏味 乏味
乏善可陳 乏善可陈
乏燃料棒 乏燃料棒
乑 乑
乒 乒