中文 Trung Quốc
主角
主角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai trò lãnh đạo
chì
主角 主角 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
leading role
lead
主計 主计
主計室 主计室
主詞 主词
主調 主调
主謂句 主谓句
主謂結構 主谓结构