中文 Trung Quốc
主謂結構
主谓结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ đề-predicate xây dựng
主謂結構 主谓结构 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 wei4 jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
subject-predicate construction
主謂賓 主谓宾
主講 主讲
主賓 主宾
主車群 主车群
主軸 主轴
主軸承 主轴承