中文 Trung Quốc
主計室
主计室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng kiểm định
Phòng kế toán
văn phòng comptroller
主計室 主计室 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 ji4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
auditing department
accounting department
comptroller office
主詞 主词
主語 主语
主調 主调
主謂結構 主谓结构
主謂賓 主谓宾
主講 主讲