中文 Trung Quốc
主觀主義
主观主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
subjectivism
主觀主義 主观主义 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 guan1 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
subjectivism
主角 主角
主計 主计
主計室 主计室
主語 主语
主調 主调
主謂句 主谓句