中文 Trung Quốc
主戰派
主战派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phe ủng hộ chiến tranh
diều hâu
主戰派 主战派 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 zhan4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
the pro-war faction
hawks
主打品牌 主打品牌
主承銷商 主承销商
主持 主持
主掌 主掌
主播 主播
主攻 主攻