中文 Trung Quốc
  • 主打品牌 繁體中文 tranditional chinese主打品牌
  • 主打品牌 简体中文 tranditional chinese主打品牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thương hiệu cao cấp
  • sản phẩm
主打品牌 主打品牌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 da3 pin3 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • premium brand
  • flagship product