中文 Trung Quốc
主打品牌
主打品牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu cao cấp
sản phẩm
主打品牌 主打品牌 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 da3 pin3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
premium brand
flagship product
主承銷商 主承销商
主持 主持
主持人 主持人
主播 主播
主攻 主攻
主教 主教