中文 Trung Quốc
主承銷商
主承销商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chì underwriter
主承銷商 主承销商 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 cheng2 xiao1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
lead underwriter
主持 主持
主持人 主持人
主掌 主掌
主攻 主攻
主教 主教
主料 主料