中文 Trung Quốc
主峰
主峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các đỉnh cao chính (là một dãy núi)
主峰 主峰 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
main peak (of a mountain range)
主席 主席
主席國 主席国
主席團 主席团
主幹 主干
主幹網絡 主干网络
主幹網路 主干网路