中文 Trung Quốc
主席團
主席团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoàn chủ tịch
主席團 主席团 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 xi2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
presidium
主席臺 主席台
主幹 主干
主幹網絡 主干网络
主幹線 主干线
主序星 主序星
主廚 主厨