中文 Trung Quốc
主幹網絡
主干网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng lõi
主幹網絡 主干网络 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 gan4 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
core network
主幹網路 主干网路
主幹線 主干线
主序星 主序星
主廳 主厅
主張 主张
主從 主从