中文 Trung Quốc
  • 主導 繁體中文 tranditional chinese主導
  • 主导 简体中文 tranditional chinese主导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng đầu thế giới
  • chiếm ưu thế
  • hiện hành
  • để lãnh đạo
  • trực tiếp
  • chiếm ưu thế
主導 主导 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • leading
  • dominant
  • prevailing
  • to lead
  • to direct
  • to dominate