中文 Trung Quốc
主和派
主和派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phe hòa bình
chim bồ câu
主和派 主和派 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 he2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
the peace faction
doves
主因 主因
主場 主场
主委 主委
主嫌 主嫌
主子 主子
主宰 主宰