中文 Trung Quốc- 中遠
- 中远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 中遠集團|中远集团 [Zhong1 yuan3 Ji2 tuan2], COSCO (Trung Quốc Dương vận chuyển công ty)
中遠 中远 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 中遠集團|中远集团[Zhong1 yuan3 Ji2 tuan2], COSCO (China Ocean Shipping Company)