中文 Trung Quốc- 中盤
- 中盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quanh trong tính theo giữa luồng
- ở giữa một khay
- các trò chơi Trung (trong đi hoặc cờ vua)
中盤 中盘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- circling in midstream
- in the middle of a tray
- middle game (in go or chess)