中文 Trung Quốc
中研院
中研院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Học viện Sinica
Abbr cho 中央研究院 [Zhong1 yang1 Yan2 jiu1 yuan4]
中研院 中研院 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 yan2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
Academia Sinica
abbr. for 中央研究院[Zhong1 yang1 Yan2 jiu1 yuan4]
中秋 中秋
中秋節 中秋节
中科院 中科院
中空 中空
中空玻璃 中空玻璃
中立 中立