中文 Trung Quốc
中短債
中短债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoản vay ngắn hoặc trung hạn
中短債 中短债 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 duan3 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
short or medium term loan
中石化 中石化
中石器時代 中石器时代
中石油川東鑽探公司 中石油川东钻探公司
中秋 中秋
中秋節 中秋节
中科院 中科院