中文 Trung Quốc
中板
中板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moderato
中板 中板 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
moderato
中校 中校
中槍 中枪
中樂透 中乐透
中樞 中枢
中樞神經系統 中枢神经系统
中歐 中欧