中文 Trung Quốc
中歐
中欧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc-châu Âu (ví dụ như kinh doanh quan hệ)
Trung Âu
中歐 中欧 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 Ou1]
Giải thích tiếng Anh
China-Europe (e.g. trading relations)
Central Europe
中止 中止
中正 中正
中正 中正
中正紀念堂 中正纪念堂
中段 中段
中毒 中毒