中文 Trung Quốc
  • 中槍 繁體中文 tranditional chinese中槍
  • 中枪 简体中文 tranditional chinese中枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được trúng một khẩu súng
  • bắn
中槍 中枪 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be hit by a gun
  • shot