中文 Trung Quốc
中山裝
中山装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn ủi li quần áo Trung Quốc
中山裝 中山装 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shan1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese tunic suit
中山陵 中山陵
中島 中岛
中嶽 中岳
中巴 中巴
中巴士 中巴士
中常 中常