中文 Trung Quốc
中巴
中巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc – Pakistan (quan hệ)
Trung Quốc-Bahamas
xe buýt nhỏ
中巴 中巴 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
minibus
中巴士 中巴士
中常 中常
中幫 中帮
中度性肺水腫 中度性肺水肿
中庭 中庭
中庸 中庸