中文 Trung Quốc
中常
中常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
Trung bình
phương tiện
tầm trung
vừa phải
中常 中常 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary
average
medium
mid-range
moderate
中幫 中帮
中年 中年
中度性肺水腫 中度性肺水肿
中庸 中庸
中庸 中庸
中廳 中厅